Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
organ stop


noun
a graduated set of organ pipes of like tone quality
Hypernyms:
organ pipe, pipe, pipework
Hyponyms:
diapason, diapason stop, dulciana, flue stop, reed stop,
sourdine, vox angelica, voix celeste


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.